LIST OF STAFF | ||||
No | Name | Position | Cell phone | |
1 | Phan Duy Hoa | Director | 0902788823 | hoapd@sonhaec.com |
2 | Le Ho Hai Phi | Vice Director | ||
3 | Pham Duy Tri | Chief of technical part | ||
4 | Phan Ngoc Nguyen | Chief of safety part | nguyenpn@sonhaec.com | |
5 | Nguyễn Thi Thu Hiền | Chief of account part | ||
6 | Le Thi Bich Thuy | cashier | bichthuylt@sonhaec.com | |
7 | Duong Minh Hoang | Site Manager | hoangdm@sonhaec.com | |
8 | Le Van Thanh | Site Manager | thanhlv@sonhaec.com | |
9 | Vu Khuong Phi | Siter Engineer | phikv@sonhaec.com | |
10 | Dau Ba Danh | Siter Engineer | danhdb@sonhaec.com | |
11 | Vo Xuan Quoc | Siter Engineer | quocxv@sonhaec.com | |
LIST OF DIRECT LABOUR | ||||
No | Name | Position | Cell phone | |
1 | Phạm Ngọc khanh | Foreman | ||
2 | Mai Huy Chín | Foreman | ||
3 | Nguyễn Văn Nam | Foreman | ||
4 | Nguyễn Quí Đôn | Foreman | ||
5 | Nguyễn Hoàng Cường | Foreman | ||
6 | Lê Ngọc trường | Electricial | ||
7 | Lê Thanh Kỷ | Electricial | ||
8 | Đặng Quang Hùng | Iron Worker | ||
9 | Đặng Văn Hà | Iron Worker | ||
10 | Đặng Văn Hiến | Iron Worker | ||
11 | Đinh Ngọc Tú | Iron Worker | ||
12 | Dương Chí Hải | Iron Worker | ||
13 | Lê Đình Phú | Iron Worker | ||
14 | Nguyễn Văn An | Iron Worker | ||
15 | Nguyễn Văn Chung | Iron Worker | ||
16 | Nguyễn Văn Cường | Iron Worker | ||
17 | Nguyễn Văn Huy | Iron Worker | ||
18 | Nguyễn Văn Mạnh | Iron Worker | ||
19 | Nguyễn Văn Phượng | Iron Worker | ||
20 | Nguyễn Văn Thanh | Iron Worker | ||
21 | Nguyễn Văn Thiết | Iron Worker | ||
22 | Nguyễn Văn Thìn | Iron Worker | ||
23 | Nguyễn Văn Tuấn | Iron Worker | ||
24 | Nguyễn Xuân Nhĩ | Iron Worker | ||
25 | Phạm Huy Lâm | Iron Worker | ||
26 | Bùi Mạnh Cường | Iron Worker | ||
27 | Lê Văn Hợp | Iron Worker | ||
28 | Nguyễn Văn Hải | Iron Worker | ||
29 | Bùi Văn Nam | Welder | ||
30 | Bùi Văn Thọ | Welder | ||
31 | Cù Hoàng Thành | Welder | ||
32 | Đặng Hữu Thiên | Welder | ||
33 | Đặng Quang Hoà | Welder | ||
34 | Đinh Duy Thắng | Welder | ||
35 | Đoàn Đình Von | Welder | ||
36 | Đoàn Đức Diễn | Welder | ||
37 | Đặng Thiên tài | Welder | ||
38 | Dương Quang tuyến | Welder | ||
39 | Hà văn Quý | Welder | ||
40 | Mai Văn Hiệp | Welder | ||
41 | Hồ Đình Văn | Welder | ||
42 | Hồ Tấn Danh | Welder | ||
43 | Hoàng Công Đức | Welder | ||
44 | Hoàng Quốc Ca | Welder | ||
45 | Nguyễn Minh Hưng | Welder | ||
46 | Nguyễn Như Ý | Welder | ||
47 | Nguyễn Thanh Ngọ | Welder | ||
48 | Nguyễn Thanh Tuyền | Welder | ||
49 | Nguyễn Tiến Khánh | Welder | ||
50 | Nguyễn Trí Hiếu | Welder | ||
51 | Phạm Văn Hiếu | Welder | ||
52 | Đặng Hữu Quí | Pipefiter | ||
53 | Nguyễn Minh Hải | Pipefiter | ||
54 | Trần Xuân Tuyến | Pipefiter | ||
55 | Nguyễn Văn Công | Pipefiter | ||
56 | Nguyễn Văn Thành | Pipefiter | ||
57 | Nguyễn Văn Chính | Pipefiter | ||
58 | Đào Quốc Trưởng | Pipefiter | ||
59 | Trương Hoàn Vũ | Pipefiter | ||
60 | Trần Quang Tuyến | Pipefiter | ||
61 | Lê Đình Thuỷ | Pipefiter | ||
62 | Trần Minh Tuấn | Pipefiter | ||
63 | Lê Thế Hoà | Pipefiter | ||
64 | Lê Văn Hóa | Pipefiter | ||
65 | Lê Văn Hùng | Pipefiter | ||
66 | Lê Văn Quang | Pipefiter | ||
67 | Lê Văn Thành | Pipefiter | ||
68 | Lê Xuân Hùng | Pipefiter | ||
69 | Lê Xuân Trường | Pipefiter | ||
70 | Phạm Anh Dũng | Pipefiter | ||
71 | Phạm Ba Duy | Pipefiter | ||
72 | Phạm Công Chánh | Pipefiter | ||
73 | Phạm Duy Quân | Pipefiter | ||
74 | Phạm Minh Thành | Pipefiter | ||
75 | Phạm Ngọc Thắng | Pipefiter | ||
76 | Phạm Thái Hà | Pipefiter | ||
77 | Phạm Tiến Dũng | Pipefiter | ||
78 | Trần Nông | Pipefiter | ||
79 | Triệu Quốc Khang | Pipefiter | ||
80 | Triệu Văn năm | Pipefiter | ||
81 | Phạm Văn Á | Pipefiter | ||
82 | Phạm Văn Công | Mechanic | ||
83 | Phạm Văn Thường | Mechanic | ||
84 | Phạm Xuân trường | Mechanic | ||
85 | Phan Xuân Phú | Mechanic | ||
86 | Quách Minh Luân | Mechanic | ||
87 | Thái Vĩnh Phong | Mechanic | ||
88 | Tôn Đức Quang | Mechanic | ||
89 | Trần Ngọc Quyết | Mechanic | ||
90 | Trương Văn Thắng | Mechanic | ||
91 | Từ Hoàng Thông | Mechanic | ||
92 | Vũ Hồng Nhật | Mechanic | ||
93 | Vũ Văn Hợi | Mechanic | ||
94 | Vũ Xuân Côn | Mechanic | ||
95 | Lê Văn Tần | Mechanic | ||
96 | Võ Hoàng Tiên | Mechanic | ||
97 | Trương Minh Đang | Mechanic | ||
98 | Trần Thanh Toàn | Mechanic | ||
99 | Nguyễn Văn Trai | Mechanic | ||
100 | Nguyễn Ngọc Quân | Mechanic |